Có 2 kết quả:
走形儿 zǒu xíngr ㄗㄡˇ • 走形兒 zǒu xíngr ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of shape
(2) to lose shape
(3) to deform
(2) to lose shape
(3) to deform
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of shape
(2) to lose shape
(3) to deform
(2) to lose shape
(3) to deform
Bình luận 0