Có 2 kết quả:

走形儿 zǒu xíngr ㄗㄡˇ 走形兒 zǒu xíngr ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) out of shape
(2) to lose shape
(3) to deform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) out of shape
(2) to lose shape
(3) to deform

Bình luận 0